국제학교 전형료
납부 계좌 안내
Application fee
송금 후 영수증은 사진찍어 담당자에게 보내주세요
호치민 국제학교
AIS | 450만동 | Bank Name: ANZ Bank (Vietnam) Limited - HCMC Branch Account Number: 3689155 Swift Code: ANZBVNVX472 Vietcombank - HCM Branch Account Number: 007100-0680391 Swift Code: BFTV VNVX 007 CIF Number: 5947125 |
BVIS | 350만동 | |
RISS | 400만동 (더유학 수속자는 합격 후 환불) | Account Name: KHAI SANG JOINT STOCK COMPANY or KHAI SANG JSC / (Vietnamese) CONG TY CO PHAN KHAI SANG Account Number: 903-892-95601 Bank Name: Standard Chartered Bank Bank Address: 10th Floor, Saigon Trade Center, 37 Ton Duc Thang Street, Ben Nghe Ward, Dist. 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Bank Swift Code: SCBLVNVX |
CIS | 220만동 | Receiver: CÔNG TY CP TRƯỜNG TH –THCS – THPT QUỐC TẾ CANADA Bank Number: 2425262728 Bank: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Bank Address: Chi Nhánh Tp. Hồ Chí Minh Số 480 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Quận 3, Tp.HCM Swift Code: ASCBVNVX Receiver: CÔNG TY CP TRƯỜNG TH – THCS – THPT QUỐC TẾ CANADA Bank Number: 0181000334455 Bank: Vietcombank Bank Address: Chi nhánh Nam Sài Gòn Số 23 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Tp.HCM Swift Code: BFTV VNVX 018 |
하노이 국제학교
BIS | 350만동 | Bank name: HSBC VIETNAM – HO CHI MINH BRANCH Bank address: The Metropolitan, 235 Dong Khoi Street, District 1, HCMC, Vietnam Account name: BIS HANOI Account No.VND: 091-255505-002 SWIFT Code: HSBCVNVX Bank code: 79617001 |
BVIS | 350만동 | |
HTS | 250만동 | Bank Name: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh Chương Dương Account Name: CTCP GIAO DUC QUOC TE HA NOI TORONTO Account Number: 110603903688 Bank Address: 32/298 Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội Swift Code: ICBVVNVX128 |
WIS | 250만동 | |
ISPH | 370만동 |